Nguyên Nhân Gây Ra Đột Quỵ - Tai Biến Mạch Máu Não Từ Các Nghiên Cứu Đáng Tin Cậy
Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Hiểu rõ các nguyên nhân gây ra đột quỵ sẽ giúp bạn phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc bệnh. Hãy cùng B-Alpha tìm hiểu chi tiết các nguyên nhân gây ra đột quỵ dựa trên các nghiên cứu đáng tin cậy.
Nguyên Nhân Chính Gây Ra Đột Quỵ
- Tăng Huyết Áp Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ. Theo nghiên cứu INTERSTROKE do Dr. Martin O'Donnell và cộng sự thực hiện vào năm 2010, tăng huyết áp chiếm tới 35-50% nguy cơ gây đột quỵ toàn cầu. Huyết áp cao gây áp lực lên thành mạch máu, làm chúng dần yếu đi và dễ bị tổn thương, dẫn đến đột quỵ.
- Bệnh Tim Mạch Các bệnh lý tim mạch như rung nhĩ và nhồi máu cơ tim cũng là nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ. Nghiên cứu của Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ (NINDS) vào năm 1995, dẫn đầu bởi Dr. John Marler, cho thấy rằng rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ lên gấp 5 lần. Khi tim đập không đều, máu dễ hình thành cục máu đông, cục máu đông này có thể di chuyển đến não và gây đột quỵ.
- Tiểu Đường Tiểu đường làm tăng nguy cơ đột quỵ do tác động của nó lên mạch máu và lưu thông máu. Nghiên cứu SPRINT (Systolic Blood Pressure Intervention Trial) năm 2015 được tiến hành bởi đội ngũ nhiều chuyên gia, dẫn đầu là Dr. Jackson T. Wright, và do các Viện như: viện Tim, Phổi, Máu Hoa Kỳ, viện Đái Tháo Đường, Bệnh Tiêu Hóa và Thận, Viện Rối loạn thần kinh và đột quỵ, Viện Lão hóa quốc gia Hoa Kỳ chỉ ra rằng quản lý mức đường huyết ổn định là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ. Người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn do sự tổn thương và viêm nhiễm ở các mạch máu.
- Hút Thuốc Lá Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn gây đột quỵ. Theo nghiên cứu INTERSTROKE do Dr. Martin O'Donnell thực hiện vào năm 2010, hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ lên gấp đôi. Chất nicotine và carbon monoxide trong thuốc lá làm hỏng các thành mạch máu, giảm lượng oxy trong máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Chế Độ Ăn Uống Không Lành Mạnh Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa, muối, và ít rau quả cũng góp phần làm tăng nguy cơ đột quỵ. Nghiên cứu PROGRESS (Perindopril Protection Against Recurrent Stroke Study) năm 2001 do Dr. John Chalmers của Viện Y tế Quốc tế, đại học Sydney Úc và cộng sự tiến hành, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối với nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá. Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm huyết áp và mức cholesterol, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ.
- Thiếu Hoạt Động Thể Chất Lối sống ít vận động là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đột quỵ. Nghiên cứu SPRINT năm 2015 do Dr. Jackson T. Wright thực hiện, chỉ ra rằng hoạt động thể chất đều đặn giúp duy trì cân nặng hợp lý, giảm huyết áp và cải thiện lưu thông máu, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ.
Các nghiên cứu lớn và quan trọng về đột quỵ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh mà còn mang lại những thay đổi lớn trong nhận thức và phương pháp điều trị đột quỵ.
1. Nghiên Cứu INTERSTROKE (2010)
Do Dr. Martin O'Donnell và cộng sự thực hiện.
Nhận Thức Thay Đổi:
- Trước nghiên cứu: Nhận thức về các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ khá phân tán và chưa được tổng hợp thành một bức tranh toàn diện.
- Sau nghiên cứu: Nghiên cứu INTERSTROKE đã chỉ ra rằng 10 yếu tố nguy cơ chính, bao gồm tăng huyết áp, hút thuốc lá, béo phì, tiểu đường và thiếu hoạt động thể chất, chiếm tới 90% các trường hợp đột quỵ toàn cầu. Điều này nhấn mạnh rằng đột quỵ có thể phòng ngừa được thông qua việc quản lý các yếu tố nguy cơ này.
Thay Đổi Cách Điều Trị:
- Phòng ngừa: Tập trung vào việc quản lý các yếu tố nguy cơ như kiểm soát huyết áp, cai thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý và khuyến khích lối sống lành mạnh.
- Giáo dục cộng đồng: Nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ và cách phòng ngừa đột quỵ thông qua các chương trình giáo dục sức khỏe.
2. Nghiên Cứu NINDS tPA (1995)
Do Dr. John Marler và cộng sự thực hiện.
Nhận Thức Thay Đổi:
- Trước nghiên cứu: Không có phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính, và tỷ lệ tử vong cũng như tàn tật do đột quỵ rất cao.
- Sau nghiên cứu: Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc sử dụng tPA (tissue plasminogen activator) trong vòng 3 giờ sau khi triệu chứng đột quỵ xuất hiện có thể làm giảm tỷ lệ tàn tật và cải thiện kết quả điều trị.
Thay Đổi Cách Điều Trị:
- Điều trị cấp cứu: tPA trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính, và việc sử dụng thuốc này phải tuân theo một khung thời gian chặt chẽ để đạt hiệu quả cao nhất.
- Hệ thống cấp cứu: Cải thiện hệ thống cấp cứu và đào tạo nhân viên y tế để nhận biết và xử lý nhanh chóng các trường hợp đột quỵ, đảm bảo bệnh nhân được tiếp cận điều trị kịp thời.
3. Nghiên Cứu SPRINT (2015)
Do Dr. Jackson T. Wright và nhóm cộng sự SPRINT thực hiện
Nhận Thức Thay Đổi:
- Trước nghiên cứu: Có nhiều tranh cãi về mức huyết áp mục tiêu cho bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
- Sau nghiên cứu: Nghiên cứu SPRINT chỉ ra rằng việc giảm huyết áp tâm thu xuống dưới 120 mmHg ở những bệnh nhân có nguy cơ cao có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm đột quỵ.
Thay Đổi Cách Điều Trị:
- Quản lý huyết áp: Thay đổi mục tiêu điều trị huyết áp, hướng tới mức huyết áp thấp hơn để phòng ngừa đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
- Điều chỉnh liệu pháp: Sử dụng các liệu pháp điều trị huyết áp tích cực hơn cho bệnh nhân có nguy cơ cao.
4. Nghiên Cứu PROGRESS (2001)
Do Dr. John Chalmers và cộng sự thực hiện
Nhận Thức Thay Đổi:
- Trước nghiên cứu: Chưa có phương pháp phòng ngừa đột quỵ tái phát hiệu quả cho những bệnh nhân đã từng bị đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA).
- Sau nghiên cứu: Nghiên cứu PROGRESS cho thấy việc sử dụng thuốc perindopril kết hợp với thuốc lợi tiểu indapamide có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ tái phát.
Thay Đổi Cách Điều Trị:
- Phòng ngừa tái phát: Phương pháp điều trị này đã trở thành tiêu chuẩn trong việc phòng ngừa đột quỵ tái phát, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ tử vong cho bệnh nhân.
- Kết hợp thuốc: Áp dụng rộng rãi hơn các phác đồ điều trị kết hợp thuốc để tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa đột quỵ tái phát.
Nhận biết và quản lý các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh. Tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường, hút thuốc lá, chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất là những nguyên nhân chính gây ra đột quỵ. Các nghiên cứu lớn như INTERSTROKE, NINDS tPA, SPRINT và PROGRESS đã cung cấp nhiều thông tin quý giá về cách phòng ngừa và điều trị đột quỵ.
Hiểu rõ và áp dụng những thông tin này sẽ giúp bạn và người thân giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ, bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Admin Ánh Tuyết
Xem thêm